Có 2 kết quả:
中央集权 zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ • 中央集權 zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ
zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
centralized state power
Bình luận 0
zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centralized state power
Bình luận 0