Có 2 kết quả:

中央集权 zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ中央集權 zhōng yāng jí quán ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

centralized state power

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

centralized state power

Bình luận 0